--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shot glass chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
staminaeal
:
(thực vật học) (thuộc) nhị (hoa)
+
nose-wiper
:
(từ lóng) khăn mùi soa, khăn xỉ mũi; khăn tay
+
shrillness
:
tính the thé, tính in tai nhức óc
+
tetchiness
:
tính hay bực mình; tính dễ bực mình
+
dung quang
:
(cũ) Good looks, fair face